
| Tên/Name: | Thước lá thép |
| Mã/Model: | ST-300KD |
| Dải đo/Range: | 300 mm |
| Độ chia/Resolution: | 1 mm |
| Độ chính xác/Accuracy: | ±0.15 mm |
| Rộng/Width: Dài/Length: Dày/Thickness: | 25 mm 335 mm 1 mm |
| Đơn vị đo/Measuring unit: | mm |
| Xuất xứ/Original: | Nhật Bản |
| Nhà sản xuất/Manufacturer: | Niigata Seiki |
© 2025 by MEB.JSC.